Xem thêm

80 Thuật ngữ Bất động sản văn phòng cho thuê

Thuật ngữ bất động sản văn phòng cho thuê vẫn đang là một vấn đề cần được để ý nhiều hơn. Trong quá trình tìm kiếm văn phòng cho thuê, nhiều doanh nghiệp thường gặp...

Thuật ngữ bất động sản văn phòng cho thuê vẫn đang là một vấn đề cần được để ý nhiều hơn. Trong quá trình tìm kiếm văn phòng cho thuê, nhiều doanh nghiệp thường gặp khó khăn trước những thuật ngữ phức tạp trong lĩnh vực Bất động sản và văn phòng cho thuê, mà chủ sở hữu tòa nhà thường sử dụng trong quá trình thương thảo.

Để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn và vượt qua rào cản của những từ viết tắt và thuật ngữ thường xuất hiện trong ngành nghề này, chúng tôi sẽ tổng hợp và giải thích những thuật ngữ Bất động sản và văn phòng cho thuê trong bài viết này.

I. Thuật ngữ về các loại hình bất động sản văn phòng

Trong lĩnh vực bất động sản văn phòng, có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm quan trọng mà những người làm trong ngành cần phải nắm vững.

Dưới đây là những thuật ngữ về loại hình văn phòng cho thuê để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.

  1. Văn phòng (Office): Gồm không gian dành cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để thực hiện hoạt động kinh doanh và thương mại.

  2. Nhà phố thương mại (Shophouse): Một loại bất động sản kết hợp giữa căn hộ và cửa hàng thương mại.

  3. Officetel (Office + hotel): Là căn hộ có thể sử dụng cho mục đích văn phòng cũng như để lưu trú qua đêm.

  4. Văn phòng ảo (Virtual Office): Dịch vụ cho thuê văn phòng đại diện hoặc địa chỉ đăng ký kinh doanh.

  5. Văn phòng trọn gói (Serviced Office): Mô hình cho thuê phòng làm việc riêng biệt, đã được trang bị sẵn bàn ghế và thiết bị văn phòng.

  6. Văn phòng chia sẻ (Shared Office): Dịch vụ cho thuê hoặc chia sẻ văn phòng với diện tích nhỏ và cung cấp chỗ ngồi chia sẻ.

  7. Văn phòng cho thuê ngắn hạn (Office for rent): Cho thuê văn phòng là dịch vụ ngắn hạn do các chủ đầu tư hoặc công ty quản lý bất động sản cung cấp, cho phép khách hàng thuê không gian làm việc, tầng hoặc toàn bộ tòa nhà văn phòng trong một khoảng thời gian cụ thể theo hợp đồng thuê.

  8. Văn phòng cho thuê dài hạn (Office for lease): Thuê văn phòng cũng gọi là dịch vụ cho thuê văn phòng, tuy nhiên, khác biệt chính nằm ở thời hạn của hợp đồng thuê, thường là một khoảng thời gian dài hơn.

  9. Co-working space: Không gian làm việc chia sẻ, thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các freelancer, doanh nhân tự do và các nhóm khởi nghiệp.

  10. Fit out: Quy trình hoàn thiện và trang trí nội thất cho một không gian văn phòng.

Thuật ngữ về các loại hình bất động sản văn phòng Thuật ngữ về các loại hình bất động sản văn phòng

II. Thuật ngữ văn phòng cho thuê về cấu trúc tòa nhà

Thuê văn phòng dễ dàng hơn với kiến thức về cấu trúc tòa nhà. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến cấu trúc tòa nhà mà Office Saigon muốn giới thiệu:

  1. Layout Floor: Bản thiết kế tầng của tòa nhà văn phòng bao gồm các yếu tố như diện tích, hình dạng, cấu trúc, bố trí đường đi, khu vực chức năng, vị trí cửa ra vào, cũng như sự sắp đặt các thiết bị và tiện ích.

  2. Master Plan: Kế hoạch toàn diện cho một khu đất hoặc dự án bao gồm các phần tử như bố trí tổng thể, mô hình quy hoạch tổng quan.

  3. Building core: Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ này ám chỉ trung tâm của một tòa nhà, bao gồm các yếu tố chính như thang máy, hành lang, khu vực chờ đợi, phòng vệ sinh, hệ thống điện, nước và thông gió.

  4. Load factor: Chỉ số này đo lường diện tích thực tế mà người thuê văn phòng có thể sử dụng so với tổng diện tích cho thuê. Thường, để tính chỉ số này, chúng ta chia diện tích không sử dụng được cho tổng diện tích thuê của văn phòng.

  5. Common areas - CAM: Các phần không gian được sử dụng chung trong tòa nhà, ví dụ như hành lang và khu vực đỗ xe, là những ví dụ điển hình.

  6. HVAC (Heating, Ventilating, and Air Conditioning): Thường thì thuật ngữ này được dùng để đề cập đến các hệ thống máy móc và công nghệ đa dạng được áp dụng để duy trì nhiệt độ và điều hòa không khí trong tòa nhà.

Thuật ngữ văn phòng cho thuê về cấu trúc tòa nhà Các thuật ngữ chỉ cấu trúc tòa nhà

III. Thuật ngữ bất động sản tiếng Anh

  1. Property: Bất động sản.

  2. Project: Nghĩa tiếng Việt là dự án, trong lĩnh vực bất động sản chính là để chỉ về các dự án nhà đất, địa ốc.

  3. Investor: Có nghĩa là chủ đầu tư, những người bỏ một số vốn/chi phí cần thiết vào các dự án bất động sản với mục đích sẽ thu lợi nhuận từ những hoạt động đầu tư.

  4. Developer: Nhà phát triển dự án. Đây là một bên thực hiện công việc xây dựng, phát triển dự án để tăng thêm lợi nhuận.

  5. Constructor: Khi dự án được hình thành, các constructor sẽ đảm nhận trách nhiệm thi công cho dự án đến khi hoàn thành.

  6. Architect: Chỉ những kiến trúc sư tài ba, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế dự án.

  7. Supervisor: Giám sát, người kiểm tra, giám sát tiến độ thi công của dự án.

  8. CBD ( Central Business District): Quận trung tâm.

  9. GFA ( Gross Floor Area): Có nghĩa tiếng Việt là tổng diện tích sàn để xây dựng dự án.

  10. Void: Thông tầng.

  11. Location: Vị trí.

  12. Advantage/ Amenities: Tiện ích tại tòa nhà văn phòng.

  13. Layout Floor: Mặt bằng điển hình cho tầng.

  14. For rent: Cho thuê ngắn hạn.

  15. For lease: Cho thuê dài hạn.

  16. Negotiate: Thương lượng.

  17. Montage: Chỉ các khoản nợ và thế chấp.

Thuật ngữ bất động sản tiếng Anh Thuật ngữ bất động sản tiếng Anh

IV. Thuật ngữ dùng trong điều khoản hợp đồng thuê văn phòng

Trong quá trình thuê không gian làm việc tại tòa nhà văn phòng, bước ký hợp đồng là một trong những bước quan trọng nhất. Tại đây, việc đọc kỹ và hiểu rõ từng mục và điều khoản trước khi ký hợp đồng là điều vô cùng quan trọng.

Trong quá trình đàm phán, có những thuật ngữ mà doanh nghiệp có thể chưa rõ nghĩa, và đừng bao giờ xem thường việc này. Hãy tìm hiểu hoặc hỏi rõ để tránh hiểu lầm và đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp trong tương lai. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ thường gặp trong hợp đồng văn phòng cho thuê mà doanh nghiệp nên tham khảo.

  1. Mặt bằng (Premises): Địa chỉ tòa nhà và số phòng cụ thể đang cho thuê.

  2. Sử dụng mặt bằng (Use of premises): Loại hình kinh doanh của người thuê và diện tích sử dụng cho phép.

  3. Bên cho thuê (Lessor): Tên chủ nhà; người hoặc tổ chức cho thuê.

  4. Bên thuê (Lessee): Tên người thuê; người hoặc tổ chức nhận hợp đồng thuê.

  5. Thời hạn thuê (Lease term): Ngày bắt đầu và kết thúc hợp đồng.

  6. Lựa chọn gia hạn (Renewal option): Người thuê có thể gia hạn hợp đồng thuê hay không, phải thông báo trước bao nhiêu và giá thuê gia hạn sẽ được xác định như thế nào.

  7. Diện tích thuê (mét vuông): Số lượng không gian mà người thuê sẽ chịu phí.

  8. Diện tích có thể sử dụng (mét vuông): Khoảng không gian mà người thuê thực sự có thể sử dụng.

  9. Phí thuê cơ sở (Base rent): Số tiền thuê cố định tối thiểu, được biểu thị bằng phí trên một mét vuông hoặc dưới dạng phí cố định hàng tháng và hàng năm.

  10. Phí thuê bổ sung (Additional rent): Các khoản phí bổ sung hoặc tiền thuê mà người thuê có thể phải chịu, bao gồm các tiện ích, khu vực chung (CAM), bảo trì hoặc bất kỳ khoản phí nào khác không được bao gồm trong giá thuê cơ sở.

  11. Tiền đặt cọc (Security deposit): Thường bằng một tháng hoặc hơn tiền thuê cơ sở và do chủ nhà giữ. Hoàn lại tiền cho người thuê khi hợp đồng chấm dứt, với điều kiện đã đáp ứng tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng thuê.

  12. Điều chỉnh tiền thuê (Rent adjustment): Giá thuê cơ bản tăng khi nào và bao nhiêu, thường là hàng năm, được biểu thị bằng số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm cố định. Đôi khi được gọi là điều chỉnh chi phí sinh hoạt (COLA).

Thuật ngữ dùng trong điều khoản hợp đồng thuê văn phòng Thuật ngữ dùng trong điều khoản hợp đồng thuê văn phòng

V. Office Saigon - Công ty tư vấn và cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại Tp.HCM

Office Saigon tin rằng thông qua bài viết này, quý doanh nghiệp sẽ có kiến thức sâu sắc về những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bất động sản và văn phòng cho thuê.

Chúng tôi tự hào là một đơn vị chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu tại Tp.HCM trong lĩnh vực cung cấp văn phòng cho thuê. Chúng tôi cung cấp đa dạng loại hình văn phòng và trang bị đầy đủ các tiện ích văn phòng phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp. Với các phân khúc văn phòng hạng A, B, C, văn phòng giá rẻ, và văn phòng trọn gói tại các vị trí đắc địa trên toàn thành phố, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Nếu quý doanh nghiệp có nhu cầu thuê văn phòng tại Tp.HCM, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Office Saigon sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tư vấn và tiến hành khảo sát thực tế hoàn toàn miễn phí.

CÔNG TY TNHH OFFICE SAIGON - Cho thuê văn phòng chuyên nghiệp Đ/c: Tầng 24, Pearl Plaza Tower, 561A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TpHCM. Hotline: 0987 11 00 11 - 0938 339 086 Email: [email protected] Website: www.officesaigon.vn

1