Nhà đất thổ cư

Sổ đỏ cho đất thổ cư theo quy định hiện hành: Tất cả những gì bạn cần biết

CEO Nhung Phương

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ "sổ đỏ" cho đất thổ cư chưa? Nếu bạn là một người quan tâm đến bất động sản, đặc biệt là đất thổ cư, thì sổ đỏ...

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ "sổ đỏ" cho đất thổ cư chưa? Nếu bạn là một người quan tâm đến bất động sản, đặc biệt là đất thổ cư, thì sổ đỏ chính là một khái niệm quan trọng mà bạn cần phải hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn tất cả những thông tin quan trọng về sổ đỏ cho đất thổ cư theo quy định pháp luật hiện hành. Hãy cùng tìm hiểu!

1. Điều kiện cấp sổ đỏ cho đất thổ cư

Để được cấp sổ đỏ cho đất thổ cư, bạn cần đáp ứng một số điều kiện. Điều kiện này bao gồm các yêu cầu chung và yêu cầu riêng. Bạn hãy cùng tìm hiểu cụ thể nhé!

1.1. Điều kiện chung

Theo quy định tại Điều 100 và Điều 101 của Luật Đất đai năm 2013, điều kiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở cho hộ gia đình và cá nhân được chia thành hai loại. Đó là: cá nhân, hộ gia đình sử dụng đất có giấy tờ về quyền sử dụng đất và cá nhân, hộ gia đình sử dụng đất mà không có giấy tờ về quyền sử dụng đất.

Điều 100 của Luật Đất đai 2013 quy định về điều kiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở cho hộ gia đình và cá nhân đang sử dụng đất có giấy tờ về quyền sử dụng đất định rõ trong 4 trường hợp.

Điều 101 của Luật Đất đai 2013 quy định về điều kiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở cho hộ gia đình và cá nhân đang sử dụng đất mà không có giấy tờ về quyền sử dụng đất, bao gồm 3 trường hợp theo quy định của Luật.

1.2. Điều kiện riêng

Ngoài điều kiện chung, còn tồn tại những điều kiện riêng đối với việc cấp sổ đỏ cho đất thổ cư. Điều kiện này có liên quan đến hạn mức đất ở cho cá nhân và hộ gia đình, thời điểm sử dụng đất để xác định nghĩa vụ nộp tiền và xác nhận nguồn gốc đất.

Thứ nhất, về hạn mức đất ở cho cá nhân và hộ gia đình: hạn mức đất ở là diện tích tối đa cho cá nhân và hộ gia đình được hưởng các quyền lợi và thực hiện các nghĩa vụ theo quy định. Mỗi địa phương sẽ có quy định riêng về hạn mức giao đất theo quy định tại khoản 2 Điều 143 và khoản 4 Điều 144 của Luật Đất đai 2013.

Thứ hai, về thời điểm sử dụng đất để xác định nghĩa vụ nộp tiền: thời điểm sử dụng đất khác nhau sẽ ảnh hưởng đến việc được cấp, công nhận quyền sử dụng đất. Đặc biệt, vấn đề liên quan đến nghĩa vụ tài chính (liên quan đến việc nộp tiền hay không nộp tiền) đã được quy định tại khoản 1,2 Điều 100 và khoản 1 Điều 101 của Luật Đất đai 2013.

Thứ ba, xác nhận nguồn gốc đất: Vì đất ở thường có giá trị lớn và nguy cơ biến động diện tích so với ban đầu cao. Đồng thời, các cá nhân và hộ gia đình sở hữu đất ở và đất nông nghiệp (như vườn, ao...) đều mong muốn được công nhận toàn bộ diện tích đất đang sử dụng là đất ở. Điều này cho thấy việc xác nhận nguồn gốc đất cho cá nhân và hộ gia đình trước khi cấp sổ đỏ là vô cùng quan trọng để tránh các trường hợp gian lận phát sinh.

2. Các quy định liên quan về sổ đỏ cho đất thổ cư

Sổ đỏ cho đất thổ cư không chỉ đơn giản là một giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất. Nó còn liên quan đến các quy định về nguyên tắc cấp sổ đỏ và thẩm quyền cấp sổ đỏ. Hãy cùng tìm hiểu về những quy định này!

2.1. Quy định về nguyên tắc cấp sổ đỏ

Nhằm đảm bảo an toàn về mặt pháp lý cho người sử dụng đất, Nhà nước đã ban hành các quy định về nguyên tắc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở theo quy định tại Điều 98 của Luật Đất đai 2013. Đối với đất ở (loại đất có giá trị cao nhất), việc áp dụng các nguyên tắc này đòi hỏi sự linh hoạt.

2.2. Quy định về thẩm quyền cấp sổ đỏ

Theo quy định tại Điều 105 của Luật Đất đai 2013, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cá nhân và hộ gia đình được chia ra thành hai trường hợp:

  • Thứ nhất, UBND cấp huyện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản gắn liền với đất cho cá nhân và hộ gia đình.

  • Thứ hai, cơ quan cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất khi người sử dụng đất thực hiện các quyền của người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận được quy định cụ thể theo Điều 37 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP (được bổ sung bởi Khoản 23 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP).

3. Hướng dẫn thủ tục cấp sổ đỏ cho đất thổ cư

Việc thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ cho đất thổ cư ở cả nông thôn và thành thị có quy trình nhất định. Hãy cùng tìm hiểu về quy trình này!

Bước 1: Nộp hồ sơ: Hộ gia đình và cá nhân nộp hồ sơ cấp sổ đỏ tại Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Văn phòng đăng ký đất đai nơi có đất ở.

Bước 2: Giải quyết hồ sơ: Quá trình giải quyết hồ sơ là trách nhiệm của Ủy ban nhân dân, Văn phòng đăng ký đất đai và Sở tài nguyên và môi trường. Các cơ quan này sẽ phối hợp thực hiện các công việc như xác thực nguồn gốc đất, xác thực thời điểm sử dụng đất, kiểm tra hồ sơ đăng ký, gửi số liệu địa chính tới cơ quan thuế, cập nhật bổ sung việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất vào hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai, cũng như các thủ tục khác.

Bước 3: Trả kết quả: Nếu hồ sơ của bạn đủ điều kiện để cấp sổ đỏ, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ trao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho bạn. Trường hợp hộ gia đình và cá nhân nộp hồ sơ tại cấp xã, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ được gửi đến Ủy ban nhân dân cấp xã để trao cho người được cấp.

4. Các thắc mắc thường gặp về sổ đỏ cho đất thổ cư

Có một số thắc mắc thường gặp xoay quanh việc cấp sổ đỏ cho đất thổ cư mà chúng tôi sẽ giải đáp dưới đây.

4.1. Chi phí làm sổ đỏ cho đất thổ cư là bao nhiêu?

Chi phí cấp sổ đỏ cho đất thổ cư bao gồm các loại phí như: lệ phí trước bạ, lệ phí cấp sổ đỏ, phí thẩm định hồ sơ và tiền sử dụng đất khi được cấp giấy chứng nhận.

Về lệ phí trước bạ: Theo quy định tại Nghị định 10/2022/NĐ-CP về lệ phí trước bạ, căn cứ tính lệ phí trước bạ là giá tính lệ phí trước bạ và mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%). Mức thu lệ phí trước bạ đối với đất là 0.5%. Giá tính lệ phí trước bạ đối với đất là giá đất tại Bảng giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố ban hành theo quy định của pháp luật về đất đai tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ.

Về lệ phí cấp sổ đỏ: Căn cứ vào quy định tại Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Do vậy, lệ phí cấp sổ đỏ tại từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có thể khác nhau.

Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận: Theo quy định tại Thông tư 85/2019/TT-BTC được sửa đổi bổ sung bởi Thông tư 106/2021/TT-BTC, phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là khoản thu đối với công việc thẩm định hồ sơ, các điều kiện cần và đủ đảm bảo việc thực hiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất theo quy định của pháp luật.

Tiền sử dụng đất khi được cấp giấy chứng nhận: Theo quy định tại Điều 6, 7, 8, 9 của Nghị định 45/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ về thu tiền sử dụng đất, các trường hợp phải nộp tiền sử dụng đất khi làm sổ đỏ cho đất thổ cư bao gồm: thu tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với đất đã sử dụng ổn định từ trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 mà không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Khoản 1 Điều 100 Luật Đất đai; thu tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với đất đã sử dụng từ ngày 15 tháng 10 năm 1993 đến trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 mà không có giấy tờ quy định tại Khoản 1 Điều 100 Luật Đất đai; thu tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với đất ở có nguồn gốc được giao không đúng thẩm quyền trước ngày 01 tháng 7 năm 2004; thu tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với đất ở có nguồn gốc được giao không đúng thẩm quyền hoặc do lấn chiếm kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2004 đến trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà nay được Nhà nước xét cấp giấy chứng nhận.

4.2. Muốn cấp sổ đỏ phải nộp phí làm luật đúng không?

Trong một số trường hợp, phí làm luật có thể hiểu là chi phí mà người sử dụng đất trả để ủy quyền/nhờ người khác thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ thay cho mình (hay còn gọi là phí dịch vụ làm sổ đỏ). Mức phí này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền, do đó không có quy định cụ thể.

Hiện nay, pháp luật không quy định về chi phí làm luật khi làm sổ đỏ hoặc cấp sổ đỏ. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà chi phí này có thể là chi phí ủy quyền thực hiện các công việc cần thiết để làm sổ đỏ, hoặc các khoản phí liên quan đến nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.

Vì vậy, nếu có bất kỳ khoản phí nào phát sinh khi thực hiện cấp sổ đỏ, bạn cần chắc chắn về cơ sở và các quy định thực tế, thông báo chính xác từ cơ quan có thẩm quyền để xác thực.

Đó là tất cả những thông tin cơ bản xoay quanh việc cấp sổ đỏ cho đất thổ cư mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định và quy trình liên quan đến sổ đỏ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm.

1