Cẩm nang

Mẫu văn bản thừa kế quyền sử dụng đất mới năm 2023: Tận hưởng di sản của người chết

CEO Nhung Phương

Một trong những tài sản pháp lý được để lại khi một người qua đời thông qua di chúc hoặc nhận thừa kế theo pháp luật chính là quyền sử dụng đất. Thừa kế quyền...

Một trong những tài sản pháp lý được để lại khi một người qua đời thông qua di chúc hoặc nhận thừa kế theo pháp luật chính là quyền sử dụng đất. Thừa kế quyền sử dụng đất diễn ra khi quyền sử dụng đất của người chết được chuyển sang người thừa kế. Quyền sử dụng đất trong trường hợp này phải được đăng ký để có giấy chứng nhận sở hữu, vì đây là tài sản có giấy chứng nhận sở hữu. Pháp luật quy định điều kiện và mẫu văn bản thừa kế quyền sử dụng đất hiện nay như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

Thừa kế quyền sử dụng đất là gì?

Thừa kế quyền sử dụng đất xảy ra khi quyền sử dụng đất của người qua đời được chuyển sang người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật, tuân thủ quy định của Bộ luật dân sự và pháp luật về đất đai. Hiện nay, quy định của Bộ luật dân sự và Luật đất đai xác định thừa kế là một quan hệ xã hội, và quyền sử dụng đất được xem như là một di sản thừa kế.

Đối tượng được để thừa kế quyền sử dụng đất

  • Cá nhân sử dụng đất có quyền để thừa kế quyền sử dụng đất của mình theo di chúc hoặc theo pháp luật.
  • Thành viên trong hộ gia đình được Nhà nước giao đất.

Khác với cá nhân, khi thành viên còn sống, quyền sử dụng đất là tài sản chung của cả hộ gia đình. Tuy nhiên, nếu thành viên chết, một phần quyền sử dụng đất trong tài sản chung của hộ sẽ được chuyển vào khối tài sản thừa kế và giao cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật. Người nhận thừa kế có thể nhập tài sản được thừa kế vào khối tài sản chung của hộ gia đình hoặc giữ làm tài sản riêng của mình. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài thuộc đối tượng được mua nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam cũng có quyền nhận thừa kế quyền sử dụng đất. Trường hợp không thuộc đối tượng trên, họ vẫn được hưởng giá trị của phần thừa kế đó.

Như vậy, so với trước đây, pháp luật đã mở rộng quyền đối với người sử dụng đất trong trường hợp được để thừa kế quyền sử dụng đất cho người khác, không phân biệt giữa cá nhân sử dụng đất và thành viên trong hộ gia đình được Nhà nước giao đất. Điều này đảm bảo quyền lợi cho thành viên trong hộ gia đình trong quan hệ thừa kế quyền sử dụng đất, giúp tạo sự ổn định tâm lý và khuyến khích họ đầu tư vào đất đai để sử dụng hiệu quả hơn. Đặc biệt, Luật đất đai đã mở rộng đối tượng được nhận thừa kế quyền sử dụng đất, bao gồm cả người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Chính sách này thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc của Nhà nước, khuyến khích đồng bào Việt Nam ở nước ngoài đóng góp vào quá trình xây dựng đất nước.

Điều kiện để thừa kế quyền sử dụng đất

Điều kiện chung

  • Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất là giấy chứng nhận được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu tài sản khác gắn liền với đất để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một bằng chứng pháp lý xác lập mối quan hệ hợp pháp giữa nhà nước và người sử dụng đất. Qua giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhà nước thiết lập quan hệ pháp lý giữa nhà nước và chủ sở hữu đất đai với các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân được nhà nước chuyển giao quyền sử dụng đất. Mục đích của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là tạo cơ sở pháp lý đầy đủ để quản lý đất đai và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất. Dù nhận quyền sử dụng đất dưới hình thức nào, chủ thể sử dụng đất phải có tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Giấy chứng nhận còn có ý nghĩa xác định phạm vi, giới hạn sự tác động đến đất đai của người sử dụng đất thông qua các thông tin như mục đích sử dụng đất, thời hạn sử dụng, diện tích sử dụng v.v...

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một điều kiện quan trọng, tuy nhiên, nó không phải là điều kiện tuyệt đối cho thừa kế quyền sử dụng đất. Thừa kế quyền sử dụng đất là một hành vi pháp lý đơn phương, không phụ thuộc vào việc có giấy chứng nhận hay không, chỉ xảy ra khi người sử dụng đất qua đời. Vì không thể dự đoán chính xác khi người sử dụng đất qua đời, không thể yêu cầu họ phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trước khi qua đời, cũng không thể phủ nhận công sức của họ trong việc tạo lập tài sản khi còn sống chỉ vì không có giấy chứng nhận.

  • Đất không có tranh chấp: Đất không có tranh chấp là đất mà tại thời điểm giao dịch quyền sử dụng đất, các chủ thể sử dụng đất không có tranh chấp với nhau về việc xác định ai là người có quyền sử dụng đất hợp pháp đối với diện tích đất đó, và cơ quan nhà nước có thẩm quyền không nhận được đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp liên quan đến đất đó. Khi thừa kế quyền sử dụng đất, người nhận thừa kế phải chứng minh rằng đất không có tranh chấp thông qua việc cung cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các loại giấy tờ hợp lệ khác liên quan đến quyền sử dụng đất. Cơ quan nhà nước tiếp nhận hồ sơ đăng ký thừa kế quyền sử dụng đất cũng có trách nhiệm kiểm tra tình trạng đất có bị tranh chấp hay không thông qua các giấy tờ, hồ sơ có liên quan.

Điều này được thực hiện nhằm xác định rõ tư cách pháp lý của người thừa kế và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Một chủ thể chỉ có quyền sử dụng đất và tham gia các giao dịch quyền sử dụng đất đối với diện tích đất mà mình có quyền sử dụng. Thừa kế quyền sử dụng đất chỉ xảy ra khi người sử dụng đất qua đời, và khi đó, việc xác định ai là chủ sở hữu hợp pháp của quyền sử dụng đất không thể xem là tranh chấp. Quy định này giúp giải quyết tranh chấp đất đai một cách trơn tru, tránh tình trạng rắc rối và hậu quả phát sinh sau này.

  • Quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án: Kê biên là một biện pháp cưỡng chế nhằm đảm bảo việc thi hành án trong lĩnh vực tư pháp khi người có nghĩa vụ tài sản không thực hiện tự nguyện. Quyền sử dụng đất bị kê biên vẫn thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người sử dụng đất nhưng quyền của họ bị hạn chế do vi phạm pháp luật. Người sử dụng đất không thể tự do thực hiện quyền định đoạt đối với quyền sử dụng đất nữa, vì tài sản này đã bị giám sát bởi cơ quan thi hành án. Tài sản sẽ được bán đấu giá để hoàn thành nghĩa vụ tài sản đối với người được thi hành án. Khi một người qua đời, nghĩa vụ tài sản của họ vẫn phải được thực hiện bằng cách sử dụng tài sản mà họ đã tạo ra khi còn sống. Vì vậy, quyền sử dụng đất bị kê biên vẫn phải được bán đấu giá để hoàn thành nghĩa vụ tài sản cho người được thi hành án.

  • Quyền sử dụng đất còn thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất là một quy định cơ bản của pháp luật đất đai và có tác động trực tiếp đến quyền sử dụng đất. Khi hết thời hạn sử dụng đất mà người sử dụng đất không được gia hạn, quyền sử dụng đất sẽ bị Nhà nước thu hồi và người sử dụng đất sẽ không còn là chủ thể có quyền sử dụng đất. Do đó, chỉ khi quyền sử dụng đất còn thời hạn sử dụng thì mới có thể để thừa kế.

Việc thừa kế quyền sử dụng đất cần thỏa mãn điều kiện chung và điều kiện riêng. Điều kiện chung bao gồm việc có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, và đất không bị tranh chấp. Điều kiện riêng bao gồm việc chủ thể thừa kế phải là cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình, và đất phải có hình thức sử dụng đất cụ thể và không bị kê biên hoặc có thời hạn sử dụng đất.

Thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế

Văn bản thỏa thuận phân chia di sản:

Nếu những người thừa kế muốn chia riêng quyền sử dụng đất cho từng người, mỗi người có quyền sử dụng riêng, họ sẽ lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Thủ tục này áp dụng trong trường hợp thừa kế theo pháp luật hoặc thừa kế theo di chúc mà di chúc không nêu rõ phần di sản được hưởng của từng người.

Văn bản khai nhận di sản:

Nếu những người thừa kế muốn sở hữu chung quyền sử dụng đất, cùng quản lý và sử dụng, họ lập văn bản khai nhận di sản. Thủ tục này áp dụng trong trường hợp chỉ có một người được hưởng di sản theo pháp luật hoặc những người cùng được hưởng di sản theo pháp luật nhưng không phân chia di sản.

Công chứng văn bản:

Thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản quyền sử dụng đất sẽ được thực hiện tại phòng công chứng theo quy định của Luật công chứng 2014. Văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc văn bản khai nhận di sản được công chứng là một trong các căn cứ cho cơ quan nhà nước đăng ký việc chuyển quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản cho người được hưởng di sản. Người thừa kế phải nộp một bộ hồ sơ gồm giấy tờ liên quan, bao gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
  • Giấy chứng tử của người/những người để lại di sản.
  • CMND/căn cước công dân/hộ chiếu, hộ khẩu của những người thừa kế còn sống.
  • Giấy chứng tử, xác nhận phần mộ, giấy xác nhận/chứng minh quan hệ của những người thừa kế đã chết.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người được hưởng di sản (trong trường hợp thừa kế theo di chúc).
  • Bản sao hoặc bản gốc di chúc (trong trường hợp thừa kế theo di chúc).
  • Các giấy tờ, tài liệu liên quan đến nghĩa vụ tài sản và các khoản chi phí liên quan đến thừa kế.

Công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ để xác định xem người để lại di sản có quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản, cũng như người yêu cầu công chứng có quyền được hưởng di sản hay không. Nếu cần thiết, công chứng viên sẽ tiến hành xác minh hoặc yêu cầu giám định.

Việc thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản quyền sử dụng đất cần được niêm yết và công chứng tại phòng công chứng. Điều này giúp xác định có hay không tranh chấp về thừa kế quyền sử dụng đất, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công khai của quy trình.

Để biết thêm chi tiết về mẫu văn bản thừa kế quyền sử dụng đất, bạn có thể liên hệ với Luật sư X thông qua số hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin và hỗ trợ tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan.

1